Có 3 kết quả:

合龍 hé lóng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˊ合龙 hé lóng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˊ蚵蠪 hé lóng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) closure (civil engineering)
(2) join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) closure (civil engineering)
(2) join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)

Bình luận 0

hé lóng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con thằn lằn

Bình luận 0